1. Giới thiệu về Tiêu chuẩn Rome IV
Rome IV được công bố năm 2016, thay thế Rome III (2006), với những cập nhật quan trọng dựa trên nghiên cứu khoa học và tiến bộ trong lĩnh vực tiêu hóa.
2. Phân loại rối loạn chức năng tiêu hóa theo Rome IV
Rome IV phân chia FGIDs thành các nhóm chính, bao gồm:
- Rối loạn thực quản
- Globus (cảm giác vướng ở cổ họng).
- Rối loạn nuốt chức năng.
- Ợ hơi chức năng.
- Rối loạn dạ dày - tá tràng
- Hội chứng đau thượng vị (Epigastric pain syndrome - EPS).
- Hội chứng khó tiêu sau ăn (Postprandial distress syndrome - PDS).
- Nôn và buồn nôn chức năng.
- Rối loạn đường mật (biliary disorders)
- Rối loạn vận động túi mật (Biliary dyskinesia).
- Rối loạn chức năng cơ vòng Oddi (Functional sphincter of Oddi disorder - SOD).
- Rối loạn ruột
- Hội chứng ruột kích thích (Irritable bowel syndrome - IBS).
- Táo bón chức năng.
- Tiêu chảy chức năng.
- Đầy hơi chức năng.
- Rối loạn trực tràng
- Đau hậu môn - trực tràng chức năng.
- Hội chứng giãn trực tràng chức năng.
- Rối loạn chức năng tiêu hóa ở trẻ em
- Hội chứng nôn chu kỳ.
- Đau bụng chức năng ở trẻ.
3. Ứng dụng Tiêu chuẩn Rome IV trong Chẩn đoán Lâm sàng
3.1. Ứng dụng trong Rối loạn Vận động Túi Mật (Biliary Dyskinesia)
Rome IV giúp xác định biliary dyskinesia dựa trên các tiêu chuẩn sau:
- Triệu chứng chính: Đau bụng vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị, liên quan đến túi mật, không có nguyên nhân thực thể (sỏi mật, viêm túi mật).
- Tiêu chí chẩn đoán:
- Đau bụng kéo dài ít nhất 30 phút, có tính chất tái phát.
- Không giảm khi thay đổi tư thế, đi vệ sinh hoặc sử dụng thuốc kháng acid.
- Ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Cholescintigraphy (HIDA scan) cho thấy GBEF < 35%.
- Loại trừ nguyên nhân khác bằng xét nghiệm, siêu âm.
3.2. Ứng dụng trong Hội Chứng Ruột Kích Thích (IBS)
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Rome IV. Chẩn đoán IBS theo Rome IV yêu cầu:
- Đau bụng tái phát ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng gần đây.
- Kết hợp với ít nhất hai tiêu chí sau:
- Liên quan đến thay đổi tần suất đi đại tiện.
- Liên quan đến thay đổi hình dạng phân.
- Cải thiện hoặc nặng hơn sau khi đại tiện.
- Loại trừ các nguyên nhân khác (viêm ruột, nhiễm khuẩn, bệnh Celiac).
3.3. Ứng dụng trong Hội Chứng Khó Tiêu Chức Năng
Rome IV chia hội chứng khó tiêu thành hai nhóm chính:
- Hội chứng đau thượng vị (EPS): Đau vùng thượng vị không liên quan đến bữa ăn.
- Hội chứng khó tiêu sau ăn (PDS): Cảm giác đầy bụng, chướng hơi sau bữa ăn nhỏ.
Tiêu chuẩn chẩn đoán bao gồm:
- Triệu chứng xuất hiện ít nhất 3 ngày/tuần trong 3 tháng gần đây.
- Không có bằng chứng thực thể khi nội soi.
4. Ý nghĩa của Tiêu chuẩn Rome IV
- Cải thiện chẩn đoán lâm sàng: Rome IV giúp bác sĩ phân biệt FGIDs với bệnh lý thực thể (ung thư, viêm nhiễm).
- Hướng dẫn điều trị: FGIDs thường liên quan đến yếu tố tâm lý và rối loạn thần kinh ruột, do đó điều trị chủ yếu gồm:
- Thay đổi lối sống, chế độ ăn uống.
- Sử dụng thuốc hỗ trợ vận động ruột, túi mật.
- Liệu pháp tâm lý trong một số trường hợp.
5. Kết luận
Tiêu chuẩn Rome IV là công cụ quan trọng trong chẩn đoán và phân loại rối loạn chức năng tiêu hóa. Đặc biệt, nó giúp xác định biliary dyskinesia, hội chứng ruột kích thích, và hội chứng khó tiêu chức năng. Việc áp dụng Rome IV giúp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa đưa ra chiến lược điều trị phù hợp, hạn chế việc lạm dụng can thiệp không cần thiết như cắt túi mật ở bệnh nhân không có tổn thương thực thể.