Viêm túi mật không do sỏi ở trẻ em

Thứ bảy - 08/03/2025 03:19
Viêm túi mật không do sỏi (Acalculous Cholecystitis - AAC) là tình trạng viêm cấp tính của túi mật mà không có sự hiện diện của sỏi mật. Ở trẻ em, đặc biệt là nhóm trước đó khỏe mạnh, AAC thường liên quan đến nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng) hoặc các bệnh lý toàn thân gây ứ trệ dịch mật, thiếu máu cục bộ, hoặc tổn thương trực tiếp thành túi mật. Khác với người lớn (nơi sỏi mật là nguyên nhân chính), AAC chiếm 50–70% các trường hợp viêm túi mật cấp ở trẻ em.
viêm túi mật trẻ em
viêm túi mật trẻ em

I. Định Nghĩa

Viêm túi mật không do sỏi (AC) là tình trạng viêm cấp tính hoặc mãn tính của túi mật mà không có sự hiện diện của sỏi mật. Ở trẻ em, bệnh thường xảy ra trong bối cảnh bệnh lý nặng như nhiễm trùng huyết, chấn thương, bỏng, hoặc sau phẫu thuật. Khác với người lớn, AC ở trẻ em thường liên quan đến rối loạn toàn thân, dẫn đến giảm tưới máu túi mật, ứ trệ dịch mật, và hoại tử. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch kéo dài: Gây ứ mật và hình thành sludge.

  • Hội chứng suy đa tạng: Thiếu máu cục bộ ảnh hưởng đến túi mật.

  • Bệnh lý miễn dịch hoặc bệnh tự viêm: Kích hoạt phản ứng viêm hệ thống.

Thuật ngữ "Acalculous" (phiên âm: /eɪˈkælkjʊləs/) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó:

  • Tiền tố "a-" mang nghĩa phủ định ("không" hoặc "không có").

  • Từ gốc "calculous" bắt nguồn từ "calculus" (nghĩa là "sỏi" trong y học).

⇒ "Acalculous" dịch sang tiếng Việt là "không do sỏi" hoặc "không liên quan đến sỏi".

Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các bệnh lý xảy ra mà không có sự hiện diện của sỏi, ví dụ:

  • Acalculous cholecystitis: Viêm túi mật không do sỏi.

  • Acalculous biliary pain: Đau đường mật không do sỏi.

  •  

  • Cần phân biệt với: 

  • Calculous: Có sỏi (ví dụ: Calculous cholecystitis = Viêm túi mật do sỏi).

  • Non-calculous: Cách diễn đạt khác của "acalculous", nhưng ít phổ biến hơn.

 

II. Dịch Tễ Học

  • Tỷ lệ mắc: Viêm túi mật tương đối phổ biến hơn ở trẻ em, với tỉ lệ cao hơn so với người lớn, đặc biệt khi bệnh nhân đang trong tình trạng nhiễm trùng.

  • Độ tuổi: Trẻ từ 2–17 tuổi thường gặp hơn, không có sự khác biệt rõ ràng về giới tính, nhưng một số nghiên cứu ghi nhận nữ giới chiếm ưu thế trong các trường hợp liên quan đến virus.

  • Yếu tố nguy cơ:

    • Nhiễm trùng (virus: EBV, HAV; vi khuẩn: Salmonella, Plasmodium spp.).

    • Mất nước do nôn/tiêu chảy kéo dài.

    • Chấn thương bụng kín hoặc phẫu thuật ổ bụng.

III. Sinh Lý Bệnh

Cơ chế bệnh sinh của AAC ở trẻ khỏe mạnh chủ yếu liên quan đến:

  1. Ứ trệ dịch mật:

    Giảm co bóp túi mật do nhịn ăn kéo dài, sử dụng opioid, hoặc mất nước.

    Tăng độ đặc của dịch mật do thiếu nước, dẫn đến tổn thương biểu mô túi mật.

  2. Thiếu máu cục bộ:

    Giảm tưới máu động mạch túi mật do sốc, mất nước.

  3. Nhiễm trùng trực tiếp:

    • Virus (EBV, HAV) hoặc vi khuẩn (Salmonella typhi) xâm nhập vào túi mật qua đường máu, gây viêm tại chỗ.

    • Phản ứng viêm hệ thống giải phóng cytokine (TNF-α, IL-6) làm dày thành túi mật.

  4. Tổn thương nội mạc do hóa chất:

    • Các enzyme như lysophosphatidylcholine trong dịch mật ứ đọng gây phá hủy tế bào biểu mô. Nhiễm khuẩn huyết có thể giải phóng cytokine (TNF-α, IL-6) gây phù nề thành túi mật.

IV. Lâm Sàng

Triệu chứng của viêm túi mật không đặc hiệu, dễ nhầm với các bệnh lý tiêu hóa khác:

  • Đau bụng: Đau hạ sườn phải là triệu chứng phổ biến (có thể gặp ở 62–90% các trường hợp), đau có thể lan ra sau lưng hoặc vai phải.

  • Sốt: Bệnh nhân thường có sốt 38–39°C, kèm theo mệt mỏi.

  • Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn (30–50%), tiêu chảy (20%).

  • Vàng da: Xuất hiện trong 40% trường hợp, liên quan đến viêm đường mật kèm theo.

  • Dấu hiệu Murphy dương tính: Ấn đau khi hít sâu ở hạ sườn phải.

Lưu ý: Đối với trẻ nhỏ  các triệu chứng không rõ ràng và điển hình, cần cảnh giác tình trạng viêm túi mật khi có sốt kéo dài + bất thường xét nghiệm gan mật.

V. Cận Lâm Sàng

1. Xét nghiệm

  • Công thức máu: Tình trạng viêm nhiễm, số lượng bạch cầu trong máu tăng cao (>15,000/μL), xét nghiệm CRP tăng.

  • Chức năng gan: Tăng nhẹ các men gan ALT, AST, ALP, GGT; bilirubin tăng trong 50% trường hợp.

  • Vi sinh: Cấy máu, PCR hoặc huyết thanh chẩn đoán tác nhân (EBV IgM, HAV IgM, test Widal cho Salmonella) cho kết quả dương tính

2. Hình Ảnh Học

  • Siêu âm bụng: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán. Các dấu hiệu của viêm túi mật trên siêu âm bao gồm:

    • Dày thành túi mật (>3.5 mm).

    • Dịch quanh túi mật.

    • Sludge (bùn mật) trong lòng túi mật.

    • Không có sỏi mật.

  • HIDA scan: Chụp xạ hình gan mật. Phương pháp này có độ nhạy 80–90%, giúp đánh giá chức năng túi mật và tắc nghẽn ống mật.

  • CT/MRI: Cắt lớp vi tính ổ bụng và cộng hưởng từ, chỉ định khi nghi ngờ biến chứng (thủng túi mật, áp xe).

VI. Chẩn Đoán Phân Biệt

  • Viêm ruột thừa cấp.

  • Viêm tụy cấp.

  • Viêm gan virus cấp.

  • Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis (nhiễm trùng tiểu khung).

VII. Điều Trị

1. Điều trị nội khoa 

Áp dụng cho hầu hết trẻ khỏe mạnh, đặc biệt khi nguyên nhân do virus:

  • Hồi sức dịch: Bù nước điện giải qua đường tĩnh mạch.

  • Kháng sinh:

    • Lựa chọn ban đầu: Ceftriaxone + Metronidazole (có phổ tác dụng rộng đối với vi khuẩn Gram âm và kỵ khí).

    • Điều chỉnh kháng sinh theo kết quả cấy máu/vi sinh.

  • Giảm đau: Paracetamol hoặc NSAID (tránh opioid vì gây co thắt cơ Oddi).

  • Dinh dưỡng: Nuôi dưỡng qua sonde hoặc đường miệng khi ổn định.

2. Can thiệp ngoại khoa

Chỉ định khi thất bại điều trị nội khoa, nghi ngờ hoại tử/thủng túi mật:

  • Dẫn lưu túi mật qua da (Percutaneous cholecystostomy): An toàn cho trẻ có nguy cơ biến chứng khi phẫu thuật cao, đang trong tình trạng sốc không hồi phục hoặc có chống chỉ định phẫu thuật

  • Phẫu thuật cắt túi mật nội soi: Ưu tiên khi bệnh nhân đã ổn định tình trạng toàn thân

VIII. Theo Dõi

  • Lâm sàng: Đánh giá đáp ứng điều trị qua giảm đau, hết sốt, cải thiện triệu chứng tiêu hóa.

  • Cận lâm sàng:

    • Theo dõi CRP, bạch cầu sau 48–72 giờ.

    • Siêu âm kiểm tra sau 1 tuần để đánh giá độ dày thành túi mật.

  • Dinh dưỡng: Tái lập chế độ ăn từ từ, tránh thức ăn nhiều chất béo.

IX. Tiên Lượng

  • Bệnh viêm túi mật không do sỏi có tiến triển tương đối thuận lợi

  • Thuận lợi:

    • 85–90% trẻ hồi phục hoàn toàn với điều trị bảo tồn.

    • Tiên lượng tốt hơn nếu nguyên nhân do virus (EBV, HAV).

  • Yếu tố tiên lượng xấu:

    • Chậm trễ trong việc chẩn đoán và ra quyết định điều trị.

    • Hoại tử túi mật, thủng túi mật.

    • Nhiễm trùng huyết hoặc suy đa tạng.

  • Biến chứng:

    • Viêm phúc mạc mật, áp xe túi mật.

    • Rò mật sau phẫu thuật.

X. Case Lâm Sàng Minh Họa

Bệnh nhi 7 tuổi, nữ:

  • Triệu chứng: Đau hạ sườn phải, sốt 39°C, nôn, vàng da nhẹ.

  • Xét nghiệm: ALT 150 U/L, AST 120 U/L, Bilirubin 3.5 mg/dL, CRP 45 mg/L.

  • Siêu âm: Thành túi mật dày 4 mm, sludge (+), không sỏi.

  • Chẩn đoán: AAC do EBV (huyết thanh dương tính với EBV IgM).

  • Điều trị: Truyền dịch, Ceftriaxone 50 mg/kg/ngày, Metronidazole 30 mg/kg/ngày.

  • Kết quả: Hết sốt sau 48 giờ, xuất viện sau 7 ngày.

XI. Kết Luận

Viêm túi mật không do sỏi ở trẻ khỏe mạnh là bệnh lý cấp tính cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh biến chứng. Siêu âm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị nội khoa với kháng sinh phổ rộng thường mang lại hiệu quả cao. Cần cảnh giác với các trường hợp nhiễm EBV hoặc HAV kèm theo việc bệnh nhân có những triệu chứng tiêu hóa không rõ nguyên nhân. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế bệnh sinh và vai trò của viêm đường mật trong viêm túi mật cấp không do sỏi sẽ giúp tối ưu hóa chiến lược điều trị.

Tác giả: BS. Trần Đức Tâm

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bình luận

Ngoại nhi - chuyên ngành phẫu thuật cho trẻ em

Các phẫu thuật viên nhi khoa có nhiệm vụ khám, phát hiện và điều trị các bệnh lý cần phải phẫu thuật cho đối tượng trẻ em. Website mong muốn cung cấp một phần nhỏ kiến thức vê lĩnh vực ngoại nhi cho bố mẹ và người chăm sóc trẻ, cũng như góp thêm ý kiến cho các nhân viên y tế thuộc chuyên ngành khác....

Thống kê
  • Đang truy cập41
  • Máy chủ tìm kiếm39
  • Khách viếng thăm2
  • Hôm nay8,343
  • Tháng hiện tại237,075
  • Tổng lượt truy cập4,158,126
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây