Lõm ngực ở trẻ em

Thứ ba - 14/01/2025 12:17
Lõm ngực là một dị tật bẩm sinh của thành ngực, biểu hiệu là sự lõm xuống của xương ức và các sụn sườn lân cận, tạo nên hình dạng lõm ở phần trước của ngực. Bệnh thường gặp ở trẻ trai, gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tâm lý của trẻ, trường hợp nặng có thể ảnh hưởng đến chức năng tim, phổi.
Lõm ngực ở trẻ m
Lõm ngực ở trẻ m

Lõm ngực ở trẻ em là gì

Lõm ngực là dị tật thành ngực bẩm sinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 1 trên 1.000 người. Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao gấp bốn lần so với nữ giới. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết rõ, tuy nhiên được cho là liên quan đến sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Việc bệnh tập trung trong gia đình cho thấy có yếu tố di truyền, và các rối loạn mô liên kết như hội chứng Marfan và hội chứng Ehlers-Danlos cũng có liên quan đến lõm ngực.

Mặc dù thường lành tính, dị tật này có thể gây ảnh hưởng đáng kể về mặt tâm lý và trong những trường hợp nặng, có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của trẻ.

Biểu hiện lâm sàng

Mức độ nghiêm trọng của lõm ngực rất đa dạng, từ nhẹ, khó nhận biết đến nặng với sự lõm sâu rõ rệt của xương ức. Các biểu hiện lâm sàng có thể bao gồm:

  • Vấn đề thẩm mỹ: Mối quan tâm thẩm mỹ là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì.
  • Triệu chứng tim phổi: Trong các trường hợp nặng, lõm ngực có thể chèn ép tim và phổi, gây ra:
  • Tim mạch: Giảm cung lượng tim, rối loạn nhịp tim, sa van hai lá.
  • Phổi: Bệnh phổi hạn chế, giảm khả năng gắng sức, tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Lo lắng về hình thể và căng thẳng xã hội có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của trẻ.

Chẩn đoán

Chẩn đoán lõm ngực chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh có thể được sử dụng để đánh giá mức độ dị dạng và phát hiện các biến chứng tim phổi đi kèm.

  • X-quang ngực: Cho thấy mức độ lõm của xương ức và đánh giá tim to hoặc sung huyết phổi.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh ba chiều chi tiết của thành ngực, đo chính xác mức độ lõm và đánh giá cấu trúc tim phổi.
  • Siêu âm tim (echocardiogram): Đánh giá chức năng tim và phát hiện các bất thường cấu trúc.
  • Đo chức năng hô hấp: Đánh giá khả năng mắc bệnh phổi hạn chế.

Chỉ số Haller là thước đo phổ biến để đánh giá mức độ nghiêm trọng của lõm ngực. Chỉ số này được tính bằng cách chia đường kính trong của lồng ngực (đo trên CT) cho đường kính ngang của ngực cùng mức đó. Chỉ số Haller >3,25 được coi là biểu hiện của lõm ngực nặng.

Theo dõi

Theo dõi định kỳ là cần thiết cho trẻ bị lõm ngực, kể cả những trường hợp nhẹ. Việc theo dõi bao gồm:

  • Đánh giá lâm sàng: Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi sự tiến triển của dị dạng và phát hiện triệu chứng tim phổi.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Thực hiện CT scan hoặc X-quang ngực định kỳ để theo dõi mức độ dị dạng và các thay đổi trong cấu trúc tim phổi.
  • Đo chức năng hô hấp: Lặp lại định kỳ, đặc biệt ở trẻ bị lõm ngực mức độ vừa đến nặng.

Điều trị

Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ dị dạng, sự xuất hiện của triệu chứng và độ tuổi, sở thích của bệnh nhân.

Điều trị không phẫu thuật

  • Theo dõi: Trường hợp nhẹ có thể chỉ cần theo dõi mà không can thiệp, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Liệu pháp chuông hút (Vacuum bell therapy): Sử dụng cốc hút áp lực âm đặt lên ngực để nâng dần xương ức. Phương pháp này hiệu quả nhất ở trẻ nhỏ với dị dạng nhẹ đến trung bình.

Điều trị phẫu thuật

Can thiệp phẫu thuật thường được xem xét ở trẻ có lõm ngực mức độ vừa đến nặng, đặc biệt khi có triệu chứng tim phổi đáng kể hoặc căng thẳng tâm lý nặng.

  • Phẫu thuật Nuss: Là phương pháp ít xâm lấn, đặt một hoặc nhiều thanh kim loại dưới xương ức để nâng xương lên vị trí bình thường. Thanh kim loại thường được tháo sau 2-3 năm.
  • Phẫu thuật Ravitch: Là phương pháp mổ mở, cắt bỏ sụn sườn biến dạng và cố định xương ức bằng chỉ khâu hoặc tấm kim loại. Thường áp dụng cho các trường hợp nặng hoặc thất bại với phương pháp Nuss.

Chăm sóc sau phẫu thuật

  • Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau để kiểm soát đau sau mổ.
  • Chăm sóc hô hấp: Vật lý trị liệu hô hấp và sử dụng máy tập thở (spirometer) để phòng biến chứng phổi.
  • Hạn chế hoạt động: Tránh các hoạt động mạnh trong vài tuần để đảm bảo quá trình hồi phục.
  • Theo dõi định kỳ: Đánh giá quá trình lành vết mổ và phát hiện biến chứng.

Biến chứng

Các biến chứng có thể gặp sau phẫu thuật bao gồm:

  • Nhiễm trùng vết mổ
  • Chảy máu
  • Tràn khí màng phổi (pneumothorax)
  • Dịch chuyển hoặc gãy thanh kim loại (ở phương pháp Nuss)
  • Tái phát dị dạng (nếu tháo thanh kim loại quá sớm)

Kết luận

Lõm ngực là dị tật thành ngực bẩm sinh có thể ảnh hưởng lớn đến tâm lý và trong trường hợp nặng, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của trẻ. Chẩn đoán sớm và theo dõi phù hợp là rất quan trọng. Các lựa chọn điều trị dao động từ theo dõi đến phẫu thuật tùy thuộc vào mức độ dị dạng và nhu cầu của bệnh nhân. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ phẫu thuật nhi, bác sĩ tim mạch và bác sĩ hô hấp là cần thiết để đảm bảo kết quả điều trị tối ưu.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

Bình luận

Ngoại nhi - chuyên ngành phẫu thuật cho trẻ em

Các phẫu thuật viên nhi khoa có nhiệm vụ khám, phát hiện và điều trị các bệnh lý cần phải phẫu thuật cho đối tượng trẻ em. Website mong muốn cung cấp một phần nhỏ kiến thức vê lĩnh vực ngoại nhi cho bố mẹ và người chăm sóc trẻ, cũng như góp thêm ý kiến cho các nhân viên y tế thuộc chuyên ngành khác....

Thống kê
  • Đang truy cập30
  • Máy chủ tìm kiếm27
  • Khách viếng thăm3
  • Hôm nay3,486
  • Tháng hiện tại137,202
  • Tổng lượt truy cập3,843,788
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây