Áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Thứ ba - 01/04/2025 07:30
Áp xe cạnh hậu môn là tình trạng bệnh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh lý thường dai dẳng, tái đi tái lại, ảnh hưởng đến sức khoẻ của trẻ và tâm lý của bố mẹ. Cần cho trẻ đi khám tại cơ sở có kinh nghiệm để có thể được điều trị sớm tránh biến chứng nguy hiểm.
áp xe cạnh hậu môn
áp xe cạnh hậu môn

Áp xe cạnh hậu môn là một tình trạng nhiễm trùng tương đối phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc trưng bởi sự tích tụ mủ ở các mô xung quanh ống hậu môn. Mặc dù thường được coi là một bệnh lý lành tính, áp xe cạnh hậu môn ở nhóm tuổi này có những đặc điểm dịch tễ học, sinh lý bệnh và diễn biến lâm sàng riêng biệt so với người lớn, đáng chú ý nhất là tỷ lệ cao tiến triển thành rò hậu môn. Việc chẩn đoán sớm, xử trí thích hợp và theo dõi sát là rất quan trọng để giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhi.

Để nắm được thông tin về bệnh lý một cách đơn giản dành cho bố mẹ, xem thêm tại đây: Áp xe cạnh hậu môn và rò hậu môn, nhưng điều bố mẹ cần biết

Dịch tễ học

Ap xe cạnh hậu môn chủ yếu là bệnh của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, với đỉnh điểm mắc bệnh thường thấy nhất trong 6 tháng đầu đời. Tỷ lệ mắc chính xác khó xác định do nhiều trường hợp nhẹ có thể tự khỏi hoặc được xử trí ngoại trú mà không ghi nhận đầy đủ. Tuy nhiên, các nghiên cứu tại các trung tâm chuyên khoa cho thấy đây là một trong những lý do phổ biến nhất cần can thiệp phẫu thuật, thủ thuật vùng hậu môn trực tràng ở lứa tuổi này.

Một đặc điểm dịch tễ nổi bật là sự khác biệt rõ rệt về giới tính, với tỷ lệ mắc ở trẻ trai cao hơn đáng kể so với trẻ gái, dao động từ 70% đến trên 90% trong các báo cáo khác nhau. Tỷ lệ nam:nữ thường được báo cáo là khoảng 3:1 đến 9:1. Lý do cho sự khác biệt giới tính này vẫn chưa được hiểu hoàn toàn nhưng được cho là có liên quan đến yếu tố nội tiết tố và sự phát triển cấu trúc tuyến hậu môn. Bệnh ít phổ biến hơn ở trẻ lớn và thanh thiếu niên, và khi xảy ra ở nhóm tuổi này, cần xem xét các nguyên nhân tiềm ẩn khác như bệnh Crohn hoặc tình trạng suy giảm miễn dịch.

Thông tin về các bệnh lý vùng hậu môn ở trẻ em

Sinh lý bệnh

Khác với người lớn nơi áp xe thường liên quan đến nhiều yếu tố (như nứt hậu môn, bệnh viêm ruột, nhiễm trùng da), sinh lý bệnh của áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chủ yếu được giải thích bằng thuyết tuyến hậu môn (cryptoglandular theory).

  1. Nguồn gốc từ Tuyến Hậu Môn: Ống hậu môn được lót bởi các hốc nhỏ gọi là các hốc hậu môn (crypts of Morgagni), nơi các ống tuyến hậu môn đổ vào. Người ta tin rằng áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh bắt nguồn từ sự tắc nghẽn và nhiễm trùng của các tuyến này.
  2. Đặc điểm giải phẫu ở trẻ sơ sinh: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ trai, các hốc hậu môn có xu hướng sâu hơn và phát triển tốt hơn so với trẻ lớn và người lớn. Điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và chất cặn bã bị mắc kẹt, dẫn đến viêm và hình thành áp xe.
  3. Ảnh hưởng Nội tiết tố: Giả thuyết về vai trò của nội tiết tố androgen (nội sinh hoặc tồn dư từ mẹ) đã được đề xuất để giải thích tỷ lệ mắc cao ở trẻ trai sơ sinh. Androgen có thể kích thích sự phát triển và hoạt động của các tuyến hậu môn trong những tháng đầu đời, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn và nhiễm trùng. Mức độ androgen giảm dần sau vài tháng đầu có thể giải thích tại sao tỷ lệ mắc bệnh lý này giảm đáng kể sau 6 tháng tuổi.
  4. Yếu tố miễn dịch và Vi sinh vật: Hệ thống miễn dịch chưa trưởng thành của trẻ sơ sinh và sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột cũng có thể đóng vai trò. Phản ứng viêm tại chỗ có thể bị khuếch đại hoặc kéo dài. Vi khuẩn gây bệnh thường là các chủng hỗn hợp từ đường ruột (như E. coli, Klebsiella) và da (Staphylococcus aureus, Streptococcus). Sự hiện diện của vi khuẩn kỵ khí cũng thường gặp.
  5. Các yếu tố khác: Táo bón hoặc tiêu chảy đôi khi được cho là yếu tố góp phần, có thể gây tổn thương niêm mạc hoặc thay đổi môi trường vi khuẩn tại chỗ, nhưng vai trò trực tiếp chưa được chứng minh rõ ràng. Ở trẻ lớn hơn hoặc các trường hợp tái phát, cần loại trừ các bệnh lý tiềm ẩn như bệnh Crohn, tình trạng suy giảm miễn dịch (ví dụ: bệnh u hạt mạn tính - Chronic Granulomatous Disease - CGD), hoặc các dị tật bẩm sinh vùng hậu môn trực tràng.

Sự nhiễm trùng ban đầu trong tuyến hậu môn dẫn đến viêm, hoại tử và hình thành mủ. Áp xe sau đó lan rộng vào các khoang cạnh hậu môn hoặc khoang gian cơ thắt, tạo thành khối sưng đau điển hình quan sát được trên lâm sàng. Nếu quá trình nhiễm trùng này không được giải quyết hoàn toàn và đường thông từ hốc hậu môn ra ngoài da vẫn tồn tại, nó sẽ dẫn đến biến chứng phổ biến nhất là rò hậu môn.

Xem thêm thông tin tại: Các bệnh lý áp xe vùng hậu môn ở trẻ em

Biểu hiện lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng của áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường khá điển hình:

  1. Khối sưng đỏ, đau vùng cạnh hậu môn: Đây là dấu hiệu chủ đạo. Phụ huynh thường phát hiện một khối sưng, nóng, đỏ, và đau ở vị trí gần rìa hậu môn (thường ở các vị trí 3 giờ, 9 giờ, hoặc 6 giờ theo tư thế sản khoa). Khối này có thể tăng kích thước nhanh chóng.
  2. Đau và khó chịu: Trẻ thường biểu hiện sự khó chịu, quấy khóc nhiều hơn bình thường, đặc biệt là khi thay tã hoặc khi đi đại tiện. Trẻ có thể ưỡn người hoặc co chân để tránh áp lực lên vùng hậu môn.
  3. Sốt: Sốt có thể xuất hiện, thường là sốt nhẹ đến vừa, nhưng không phải luôn luôn có. Sự hiện diện của sốt cao hoặc dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân cần được chú ý đặc biệt.
  4. Chảy mủ: Khi áp xe tự vỡ hoặc được dẫn lưu, có thể quan sát thấy dịch mủ chảy ra từ khối sưng.
  5. Thay đổi thói quen đi tiêu: Một số trẻ có thể sợ đi tiêu do đau, dẫn đến tình trạng nín giữ phân hoặc biểu hiện đau dữ dội khi rặn.

Việc thăm khám cần nhẹ nhàng. Quan sát kỹ vùng da quanh hậu môn để xác định vị trí, kích thước, màu sắc, tính chất sưng (cứng chắc hay mềm, phập phều - fluctuant). Sờ nắn nhẹ nhàng để đánh giá mức độ đau và xác định xem khối áp xe đã hóa mủ (có dấu hiệu phập phều) hay chưa. Khám hậu môn trực tràng bằng ngón tay (digital rectal examination - DRE) thường không cần thiết và gây đau đớn cho trẻ, chỉ nên thực hiện khi có nghi ngờ đặc biệt về các bệnh lý khác hoặc tổn thương sâu hơn và thường được thực hiện dưới gây mê nếu cần can thiệp.

Chẩn đoán

Chẩn đoán áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chủ yếu thông qua hỏi bệnh sử chi tiết và thăm khám thực thể cẩn thận.

  • Bệnh sử: Khai thác thời gian xuất hiện triệu chứng, tính chất khối sưng, mức độ đau, tình trạng sốt, tiền sử táo bón/tiêu chảy, tiền sử các đợt áp xe tương tự, và các bệnh lý đi kèm (nếu có).
  • Thăm khám: Đánh giá tổn thương tại chỗ như mô tả ở phần biểu hiện lâm sàng. Xác định dấu hiệu phập phều là yếu tố quan trọng để quyết định phương pháp điều trị.

Xét nghiệm cận lâm sàng thường không cần thiết cho chẩn đoán áp xe cạnh hậu môn đơn giản, không biến chứng.

  • Công thức máu: Có thể thấy bạch cầu tăng nhẹ, nhưng không đặc hiệu.
  • Cấy mủ: Việc cấy mủ từ ổ áp xe thường không được khuyến cáo thường quy trong các trường hợp áp xe cạnh hậu môn cộng đồng điển hình, vì kết quả ít khi làm thay đổi chiến lược điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm (nếu có chỉ định dùng kháng sinh). Cấy mủ có thể hữu ích trong các trường hợp tái phát, nhiễm trùng nặng, nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc, hoặc ở trẻ có bệnh nền suy giảm miễn dịch.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • Siêu âm vùng tầng sinh môn: Có thể hữu ích trong một số trường hợp không điển hình, nghi ngờ áp xe sâu, hoặc để phân biệt áp xe với viêm mô tế bào đơn thuần. Siêu âm có thể xác định sự hiện diện của ổ tụ dịch, kích thước, độ sâu, và đôi khi phát hiện đường rò tiềm ẩn. Tuy nhiên, nó không phải là xét nghiệm thường quy.
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI vùng chậu là phương tiện hình ảnh tốt nhất để đánh giá các trường hợp phức tạp, tái phát, nghi ngờ rò hậu môn phức tạp hoặc liên quan đến các cấu trúc sâu hơn (như áp xe hố ngồi-trực tràng, áp xe trên cơ nâng). Tuy nhiên, MRI đòi hỏi trẻ phải được gây mê hoặc an thần và thường chỉ dành riêng cho các trường hợp khó hoặc trước phẫu thuật rò hậu môn phức tạp, ít khi cần thiết cho chẩn đoán áp xe cạnh hậu môn cấp tính ban đầu.

Chẩn đoán phân biệt

Điều quan trọng là phải phân biệt áp xe cạnh hậu môn với các tình trạng khác có biểu hiện tương tự ở vùng quanh hậu môn:

  • Viêm da tã lót (Diaper dermatitis): Thường là tổn thương da lan tỏa hơn, có thể có vết trợt, ban đỏ, nhưng không có khối sưng khu trú, đau rõ rệt và dấu hiệu phập phều.
  • Viêm mô tế bào (Cellulitis): Vùng da đỏ, sưng, nóng, đau lan tỏa nhưng không hình thành ổ mủ khu trú rõ ràng, không có dấu hiệu phập phều.
  • Nang lông hoặc viêm tuyến mồ hôi mủ (Hidradenitis suppurativa): Hiếm gặp ở trẻ sơ sinh, thường ở trẻ lớn hơn và thanh thiếu niên, có thể có nhiều tổn thương dạng nốt, áp xe, sẹo ở vùng nách, bẹn, mông.
  • U nang bã (Sebaceous cyst) nhiễm trùng: Có thể giống áp xe nhưng thường có tiền sử nang từ trước.
  • Rò hậu môn (Fistula-in-ano): Biểu hiện như một lỗ nhỏ trên da cạnh hậu môn, thường có chảy dịch mủ hoặc phân tái đi tái lại, có thể kèm theo một nốt sần nhỏ (granulation tissue) tại lỗ rò ngoài. Đôi khi lỗ rò ngoài có thể tạm thời đóng lại và tái phát thành áp xe.
  • Bệnh Crohn: Đặc biệt cần nghi ngờ ở trẻ lớn hơn có PA tái phát, hoặc PA kèm theo các dấu hiệu khác như nứt hậu môn không điển hình (sâu, không đau, ở vị trí bên), skin tags lớn, tiêu chảy mạn tính, sụt cân, chậm phát triển. PA trong bệnh Crohn thường phức tạp hơn.
  • Khối u vùng cùng cụt hoặc quanh hậu môn (Sacrococcygeal teratoma, rhabdomyosarcoma): Cực kỳ hiếm gặp nhưng cần được xem xét nếu khối u cứng chắc, không điển hình, phát triển nhanh hoặc có các dấu hiệu báo động khác.
  • Bệnh lao: Hiếm gặp, có thể gây áp xe lạnh và rò hậu môn phức tạp.
  • Dị tật hậu môn trực tràng thể nhẹ: Có thể biểu hiện với nhiễm trùng vùng tầng sinh môn.

Điều trị

Chiến lược điều trị áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ phụ thuộc vào giai đoạn của áp xe (viêm tấy hay đã hóa mủ) và tình trạng toàn thân của trẻ. Có hai phương pháp chính: điều trị bảo tồn và can thiệp phẫu thuật (rạch dẫn lưu).

  1. Điều trị bảo tồn:
    • Chỉ định: Thường được áp dụng cho các trường hợp áp xe giai đoạn sớm, còn là khối viêm tấy (induration), chưa có dấu hiệu hóa mủ rõ ràng (không có dấu hiệu phập phều), kích thước nhỏ, và trẻ không có biểu hiện nhiễm trùng toàn thân nặng.
    • Phương pháp:
      • Ngâm hậu môn nước ấm (Sitz baths): Ngâm vùng mông của trẻ trong nước ấm sạch (không cần pha thêm gì) vài lần mỗi ngày (thường 3-4 lần), mỗi lần 10-15 phút. Nước ấm giúp giảm đau, giảm viêm, thúc đẩy tuần hoàn tại chỗ và có thể giúp áp xe tự vỡ hoặc khu trú lại.
      • Vệ sinh tại chỗ: Giữ vùng quanh hậu môn sạch sẽ và khô ráo. Thay tã thường xuyên. Tránh chà xát mạnh.
      • Thuốc giảm đau: Paracetamol hoặc Ibuprofen (cho trẻ > 6 tháng) có thể được sử dụng để kiểm soát đau và sốt.
      • Kháng sinh: Vai trò của kháng sinh trong điều trị PA không biến chứng ở trẻ khỏe mạnh còn nhiều tranh cãi. Nhiều nghiên cứu cho thấy kháng sinh đơn thuần không hiệu quả trong việc điều trị áp xe đã hình thành và không làm giảm đáng kể tỷ lệ tiến triển thành rò hậu môn. Kháng sinh có thể được xem xét trong các trường hợp:
        • Áp xe kèm theo viêm mô tế bào lan rộng.
        • Trẻ có dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân (sốt cao, li bì).
        • Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi (do nguy cơ nhiễm trùng lan tỏa cao hơn).
        • Trẻ có tình trạng suy giảm miễn dịch hoặc bệnh nền kèm theo.
        • Nếu lựa chọn kháng sinh, nên dùng phổ rộng bao phủ cả vi khuẩn Gram âm đường ruột và vi khuẩn Gram dương trên da (ví dụ: Amoxicillin-clavulanate, hoặc phối hợp một Cephalosporin thế hệ 2/3 với Clindamycin/Metronidazole). Thời gian điều trị thường là 5-7 ngày.
    • Theo dõi: Trẻ cần được theo dõi sát để đánh giá diễn tiến. Nếu áp xe không cải thiện, lớn lên, hoặc xuất hiện dấu hiệu phập phều, cần chuyển sang can thiệp phẫu thuật. Một tỷ lệ đáng kể các áp xe được điều trị bảo tồn ban đầu có thể tự vỡ hoặc cần phải rạch dẫn lưu sau đó.
  2. Điều trị thủ thuật: Rạch dẫn lưu ổ áp xe
    • Chỉ định: Đây là tiêu chuẩn vàng cho các trường hợp áp xe đã hóa mủ rõ ràng (có dấu hiệu phập phồng), áp xe lớn, hoặc không đáp ứng với điều trị bảo tồn. Mục đích là giải phóng ổ mủ, giảm áp lực và kiểm soát nhiễm trùng.
    • Thời điểm: Nên thực hiện sớm ngay khi xác định có mủ. Trì hoãn có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng lan rộng hoặc vỡ vào các cấu trúc lân cận.
    • Vô cảm:
      • Gây tê tại chỗ: Có thể áp dụng cho các áp xe nhỏ, nông, ở trẻ lớn hơn và hợp tác. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, việc gây tê tại chỗ thường khó khăn, không đủ giảm đau và có thể khiến trẻ hoảng sợ, khó thực hiện thủ thuật đúng kỹ thuật.
      • An thần hoặc Gây mê toàn thân: Thường được ưu tiên ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Gây mê giúp trẻ nằm yên hoàn toàn, đảm bảo phẫu thuật viên thực hiện thủ thuật chính xác, dẫn lưu mủ triệt để, giảm đau tối ưu và giảm sang chấn tâm lý cho trẻ.
    • Kỹ thuật:
      • Sát trùng rộng rãi vùng thủ thuật.
      • Rạch da trực tiếp trên điểm phập phồng rõ nhất. Đường rạch nên nhỏ, hướng xuyên tâm (radial) ra khỏi rìa hậu môn để giảm thiểu nguy cơ tổn thương cơ thắt. Một số phẫu thuật viên ưa thích đường rạch hình chữ thập (cruciate) nhỏ để tránh đóng mép vết thương sớm, nhưng cần thận trọng để không tạo sẹo lớn. Đường rạch nên đủ dài để dẫn lưu mủ hiệu quả.
      • Dùng kẹp nhỏ (ví dụ: kẹp Kelly) nhẹ nhàng đưa vào ổ áp xe để phá vỡ các vách ngăn bên trong (loculations), đảm bảo dẫn lưu hết mủ. Tránh thăm dò quá sâu hoặc thô bạo có thể tạo đường rò giả hoặc tổn thương cấu trúc lân cận.
      • Lấy mẫu mủ để cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (nếu có chỉ định như đã nêu ở trên).
      • Bơm rửa sạch ổ áp xe bằng nước muối sinh lý.
      • Đặt dẫn lưu hoặc nhét gạc (packing): Việc này ít được thực hiện thường quy ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ so với người lớn. Nhét gạc gây đau đớn khi thay băng và lợi ích không rõ ràng. Nếu ổ áp xe lớn, một số phẫu thuật viên có thể đặt một dẫn lưu nhỏ hoặc một mảnh gạc nhỏ vào trong ổ áp xe trong 24-48 giờ để giữ cho vết thương mở và dẫn lưu tiếp tục. Đa số trường hợp chỉ cần rạch rộng đủ và để vết thương tự lành từ đáy lên.
    • Chăm sóc sau mổ:
      • Giảm đau bằng Paracetamol/Ibuprofen.
      • Ngâm hậu môn nước ấm vài lần mỗi ngày sau mổ để giữ vết thương sạch và thúc đẩy lành thương.
      • Kháng sinh sau mổ thường không cần thiết nếu áp xe được dẫn lưu tốt và không có dấu hiệu nhiễm trùng lan tỏa hoặc yếu tố nguy cơ.
      • Theo dõi tại nhà: Hướng dẫn phụ huynh cách vệ sinh, theo dõi dấu hiệu tái phát hoặc hình thành đường rò (chảy dịch dai dẳng).

Biến chứng

Biến chứng thường gặp nhất của áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là tiến triển thành rò hậu môn.

  1. Rò hậu môn:
    • Tỷ lệ: Tỷ lệ áp xe cạnh hậu môn tiến triển thành rò hậu môn ở nhóm tuổi này khá cao, ước tính từ 30% đến 80% trong các nghiên cứu khác nhau, cao hơn đáng kể so với người lớn. Điều này được cho là do nguồn gốc của áp xe và đặc điểm giải phẫu của tuyến hậu môn ở trẻ sơ sinh.
    • Biểu hiện: Sau khi áp xe ban đầu có vẻ đã lành (dù được điều trị bảo tồn hay chích rạch), phụ huynh có thể thấy một lỗ nhỏ tồn tại trên da cạnh hậu môn (lỗ rò ngoài), thường có chảy dịch mủ hoặc dịch vàng trong tái đi tái lại, hoặc vùng da đó sưng đỏ, tái phát thành áp xe nhỏ.
    • Chẩn đoán rò hậu môn: Thường dựa vào lâm sàng (quan sát lỗ rò ngoài, ấn nhẹ có thể thấy chảy mủ). Thăm dò đường rò bằng que dò (probing) thường không cần thiết và nên được thực hiện bởi phẫu thuật viên có kinh nghiệm, thường là trong phòng mổ dưới gây mê khi chuẩn bị phẫu thuật. Siêu âm hoặc MRI có thể hữu ích trong các trường hợp phức tạp.
    • Điều trị rò hậu môn:
      • Theo dõi: Một số nghiên cứu cho thấy một tỷ lệ nhất định rò hậu môn ở trẻ dưới 1-2 tuổi có thể tự khỏi mà không cần can thiệp. Do đó, một số chuyên gia khuyến cáo trì hoãn phẫu thuật vài tháng để theo dõi khả năng tự lành, đặc biệt nếu triệu chứng nhẹ.
      • Phẫu thuật (Fistulotomy/Fistulectomy): Đây là phương pháp điều trị triệt để cho rò hậu môn tồn tại dai dẳng hoặc gây triệu chứng. Phẫu thuật bao gồm việc xác định đường rò (thường là đường rò đơn giản, nông, đi từ hốc hậu môn ra lỗ rò ngoài) và mở đường rò (fistulotomy) - cắt toàn bộ mô nằm trên đường rò, bao gồm cả một phần nhỏ cơ thắt trong nếu đường rò đi qua đó (đối với các đường rò nông, liên cơ thắt - intersphincteric), để đường rò hở ra và lành từ đáy lên. Fistulectomy (cắt bỏ toàn bộ đường rò) ít được ưa chuộng hơn vì có thể gây tổn thương mô nhiều hơn. Phẫu thuật này đòi hỏi kinh nghiệm của phẫu thuật viên nhi khoa để tránh làm tổn thương cơ thắt quá nhiều, ảnh hưởng đến chức năng kiểm soát đại tiện sau này (mặc dù biến chứng này rất hiếm gặp ở trẻ em đối với phẫu thuật rò đơn giản). Tỷ lệ thành công của phẫu thuật fistulotomy cho rò đơn giản ở trẻ em rất cao (>95%).
    • Vai trò của kháng sinh trong rò hậu môn: Kháng sinh khó có thể chữa khỏi đường rò mạn tính đã hình thành.
  2. Tái phát áp xe: Áp xe có thể tái phát tại cùng vị trí hoặc vị trí khác nếu ổ mủ ban đầu không được dẫn lưu hoàn toàn, hoặc phổ biến hơn là do sự tồn tại của một đường rò hậu môn tiềm ẩn chưa được xử lý.
  3. Các biến chứng khác (Hiếm gặp):
    • Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Hiếm khi xảy ra từ PA đơn thuần ở trẻ khỏe mạnh, nhưng cần cảnh giác ở trẻ sơ sinh nhỏ tháng hoặc trẻ suy giảm miễn dịch.
    • Viêm mô tế bào lan rộng.
    • Tổn thương cơ thắt (do phẫu thuật không đúng kỹ thuật).
    • Sẹo xấu.

Tiên lượng

Tiên lượng chung của áp xe cạnh hậu môn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là tốt. Hầu hết các áp xe đáp ứng tốt với điều trị (bảo tồn hoặc trích rạch). Thách thức chính là nguy cơ cao tiến triển thành rò hậu môn. Nếu rò hậu môn hình thành, phẫu thuật cắt mở đường rò thường mang lại kết quả điều trị triệt để với tỷ lệ thành công cao và nguy cơ biến chứng thấp khi được thực hiện bởi phẫu thuật viên có kinh nghiệm. Các trường hợp rò liên quan đến bệnh lý nền như Crohn hoặc suy giảm miễn dịch có tiên lượng phức tạp hơn và cần điều trị đa chuyên khoa.

Kết luận

Áp xe cạnh hậu môn là một vấn đề thường gặp tại phòng khám nhi khoa, đặc biệt ở trẻ trai sơ sinh và trẻ nhỏ. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng. Điều trị bao gồm phương pháp bảo tồn (ngâm ấm, vệ sinh) cho các trường hợp sớm, chưa hóa mủ và phẫu thuật rạch dẫn lưu cho các áp xe đã có mủ rõ ràng. Biến chứng quan trọng nhất là tiến triển thành rò hậu môn.

Tác giả: BS. Trần Đức Tâm

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bình luận

Ngoại nhi - chuyên ngành phẫu thuật cho trẻ em

Các phẫu thuật viên nhi khoa có nhiệm vụ khám, phát hiện và điều trị các bệnh lý cần phải phẫu thuật cho đối tượng trẻ em. Website mong muốn cung cấp một phần nhỏ kiến thức vê lĩnh vực ngoại nhi cho bố mẹ và người chăm sóc trẻ, cũng như góp thêm ý kiến cho các nhân viên y tế thuộc chuyên ngành khác....

Thống kê
  • Đang truy cập31
  • Máy chủ tìm kiếm25
  • Khách viếng thăm6
  • Hôm nay5,747
  • Tháng hiện tại128,450
  • Tổng lượt truy cập4,545,586
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây