Tinh hoàn ẩn ở trẻ em là dị tật bẩm sinh thường gặp nhất của cơ quan sinh dục nam, với tỷ lệ khoảng 1–4,6% ở trẻ đủ tháng và lên tới 45% ở trẻ sinh non. Đa số các trường hợp tự hạ trong 6 tháng đầu đời, nhưng nếu quá thời gian này, khả năng tự hạ gần như không còn, và chỉ định phẫu thuật (orchidopexy) là bắt buộc.
Điều trị chậm trễ có thể dẫn đến nhiều hậu quả dài hạn: giảm khả năng sinh sản, ung thư tinh hoàn, xoắn tinh hoàn, chấn thương, thoát vị bẹn và rối loạn tâm lý. Các hướng dẫn quốc tế — đặc biệt là Hiệp hội Niệu học châu Âu (EAU) và Hiệp hội Niệu học Hoa Kỳ (AUA) — đều khuyến nghị phẫu thuật trong khoảng 6 - 12 tháng tuổi, không nên muộn hơn 18 tháng.
Tuy nhiên, trên thực tế, tình trạng phát hiện và điều trị muộn vẫn phổ biến, kể cả tại các trung tâm chuyên khoa. Bài báo này trình bày kết quả nghiên cứu hồi cứu 10 năm (2014–2023) tại Bệnh viện Nhi “St. Maria” – Iasi, Romania, nhằm đánh giá thực hành lâm sàng trong điều trị UDT, và xác định các yếu tố nguy cơ độc lập liên quan đến teo tinh hoàn sau mổ..
Nghiên cứu hồi cứu tại bệnh viện tuyến cuối chuyên khoa nhi trong 10 năm (2014–2023). Tổng số 1082 bệnh nhi được chẩn đoán và phẫu thuật tinh hoàn ẩn. Các bệnh nhân được theo dõi ít nhất 6 tháng sau mổ.
Tại thời điểm ban đầu, các bệnh nhân được phân loại dựa trên vị trí tinh hoàn thành 2 loại: Tinh hoàn sờ thấy – thường trong ống bẹn; Tinh hoàn không sờ thấy – tinh hoàn trong ổ bụng hoặc lạc chỗ.
Những kết quả chính ghi nhận được
Tuổi được phẫu thuật ẩn tinh hoàn
Nghiên cứu ghi nhận tuổi phẫu thuật khoảng 5,07 tuổi, muộn hơn nhiều so với khuyến cáo. Mặc dù xu hướng cải thiện được ghi nhận giai đoạn 2019–2021, sự chậm trễ vẫn phổ biến, có thể do:
Tình trạng này không chỉ giới hạn ở Romania mà còn phổ biến trên toàn cầu. Ví dụ: tại Đức (nghiên cứu ORCHESTRA), chỉ 15% trẻ được mổ trước 12 tháng. Tại Mỹ, tuổi trung bình khi mổ là 4–5 tuổi; 70% trẻ được mổ muộn hơn khuyến nghị. Ở Trung Quốc, độ tuổi mổ trung vị giảm từ 3 xuống 2 tuổi (2010–2015), vẫn cao hơn mức lý tưởng.
Mối liên quan giữa vị trí tinh hoàn và nguy cơ teo
Tinh hoàn không sờ thấy có nguy cơ teo cao gấp 3,35 lần so với tinh hoàn sờ được. Đặc biệt, tinh hoàn trong ổ bụng có tỷ lệ teo lên tới 38,6%, do:
Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu của Yang et al. (2021) và Ein et al. (2014), đều cho thấy vị trí tinh hoàn cao là yếu tố nguy cơ độc lập quan trọng của teo tinh hoàn.
Ảnh hưởng của bệnh phối hợp
Nhóm có bệnh lý phối hợp (11,7%) có nguy cơ teo tinh hoàn cao hơn 8 lần, bao gồm các tình trạng: bất thường thành bụng, bệnh tim bẩm sinh, hội chứng Down, Noonan, khuyết tật tiết niệu–sinh dục, rối loạn phát triển thần kinh.
Các bệnh này có thể ảnh hưởng đến:
Kết quả của nghiên cứu này tương đồng với các báo cáo trước như Hosseinpour (2024) và Braga (2019), đều ghi nhận bệnh phối hợp là yếu tố dự báo mạnh nhất của teo tinh hoàn.
Ảnh hưởng của tiền sử gia đình
Khoảng 11,5% bệnh nhi có tiền sử gia đình có người bị ẩn tinh hoàn, và nhóm này có nguy cơ teo tinh hoàn tăng gần 3 lần. Điều này cho thấy yếu tố di truyền không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh, mà còn liên quan đến tiên lượng xấu sau mổ. Các nghiên cứu trước (Schnack et al. 2008; Yang et al. 2021) cũng xác nhận xu hướng tương tự. Vì vậy, khai thác kỹ tiền sử gia đình là cần thiết để nhận diện nhóm nguy cơ cao cần theo dõi sát hơn.
Ảnh hưởng của tuổi phẫu thuật
Kết quả chỉ ra rằng mỗi năm phẫu thuật trễ làm tăng nguy cơ teo tinh hoàn 28,6%.
Điều này củng cố bằng chứng sinh học rằng việc kéo dài thời gian tinh hoàn nằm trong ổ bụng hoặc ống bẹn dẫn đến:
Yếu tố bên tổn thương và đẻ non
Nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ giữa ẩn tinh hoàn 1 bên, cả 2 bên hay tiền sử đẻ non với kết quả không tốt sau mổ. Dù sinh non là yếu tố nguy cơ của ẩn tinh hoàn, nhưng khi đã được phẫu thuật, tuổi thai không còn ảnh hưởng đáng kể đến tiên lượng.
Vai trò của thoát vị bẹn
Thú vị là trẻ có thoát vị bẹn kèm theo lại có kết quả tốt hơn. Giải thích hợp lý là thoát vị bẹn làm triệu chứng xuất hiện sớm, giúp phát hiện và can thiệp sớm hơn, giảm thiểu nguy cơ teo.
Kết luận
Nghiên cứu khẳng định rằng, mặc dù các hướng dẫn điều trị đã rõ ràng, việc tuân thủ thời điểm phẫu thuật vẫn còn nhiều hạn chế.
Các phát hiện chính gồm:
Từ đó, nhóm tác giả nhấn mạnh rằng phẫu thuật sớm, theo dõi chặt chẽ, và đánh giá nguy cơ theo từng trường hợp cá thể hóa là ba yếu tố chính để giảm biến chứng teo tinh hoàn và cải thiện tiên lượng sinh sản về sau.
Ý nghĩa thực hành lâm sàng
Kết quả nghiên cứu cung cấp một số kiến thức liên quan đến những trường hợp có nguy cơ teo tinh hoàn ở bệnh nhân ẩn tinh hoàn. Nguy cơ cao: gặp ở các trường hợp vị trí tinh hoàn ban đầu cao, có bệnh phối hợp, tiền sử gia đình, phẫu thuật muộn. Yếu tố thuận lợi: ẩn tinh hoàn có đi kèm với thoát vị bẹn, hay được phát hiện sớm.
Bác sĩ nắm được các yếu tố này có thể:
Tài liệu tham khảo
Gavrilovici, C.; Laptoiu, A.-R.; Hanganu, E.; Ciongradi, I.C.; Glass, M.; Munteanu, V.; Chirvasa, A.; Lupu, A.; Pirtica, P.; Spoială, E.-L.; et al. Orchidopexy Timing and Follow Up: From Guidelines to Clinical Practice. Diagnostics 2025, 15, 2318. https://doi.org/10.3390/diagnostics15182318
Tác giả: BS. Trần Đức Tâm
Các phẫu thuật viên nhi khoa có nhiệm vụ khám, phát hiện và điều trị các bệnh lý cần phải phẫu thuật cho đối tượng trẻ em. Website mong muốn cung cấp một phần nhỏ kiến thức vê lĩnh vực ngoại nhi cho bố mẹ và người chăm sóc trẻ, cũng như góp thêm ý kiến cho các nhân viên y tế thuộc chuyên ngành khác....