Mỗi năm phẫu thuật muộn làm tăng nguy cơ teo tinh hoàn 28,6%

Thứ bảy - 18/10/2025 22:14
Đây chính là phát hiện đáng chú ý từ một nghiên cứu hồi cứu trong vòng 10 năm (2014–2023) tại Bệnh viện Nhi St. Maria - Iasi, Romania. Đây là một nghiên cứu có số lượng bệnh nhân lớn, thời gian theo dõi kéo dài, rất có giá trị trong thực hành lâm sàng của các bác sĩ chuyên khoa Ngoại nhi
tinh hoàn ẩn ở trẻ em
tinh hoàn ẩn ở trẻ em

Tinh hoàn ẩn ở trẻ em là dị tật bẩm sinh thường gặp nhất của cơ quan sinh dục nam, với tỷ lệ khoảng 1–4,6% ở trẻ đủ tháng và lên tới 45% ở trẻ sinh non. Đa số các trường hợp tự hạ trong 6 tháng đầu đời, nhưng nếu quá thời gian này, khả năng tự hạ gần như không còn, và chỉ định phẫu thuật (orchidopexy) là bắt buộc.

Điều trị chậm trễ có thể dẫn đến nhiều hậu quả dài hạn: giảm khả năng sinh sản, ung thư tinh hoàn, xoắn tinh hoàn, chấn thương, thoát vị bẹn và rối loạn tâm lý. Các hướng dẫn quốc tế — đặc biệt là Hiệp hội Niệu học châu Âu (EAU) và Hiệp hội Niệu học Hoa Kỳ (AUA) — đều khuyến nghị phẫu thuật trong khoảng 6 - 12 tháng tuổi, không nên muộn hơn 18 tháng.

Tuy nhiên, trên thực tế, tình trạng phát hiện và điều trị muộn vẫn phổ biến, kể cả tại các trung tâm chuyên khoa. Bài báo này trình bày kết quả nghiên cứu hồi cứu 10 năm (2014–2023) tại Bệnh viện Nhi “St. Maria” – Iasi, Romania, nhằm đánh giá thực hành lâm sàng trong điều trị UDT, và xác định các yếu tố nguy cơ độc lập liên quan đến teo tinh hoàn sau mổ..

Bac si Tam benh vien nhi trung uong
Dùng Zalo quét mã hoặc chạm vào ảnh để liên hệ Bác sĩ tư vấn

Nghiên cứu hồi cứu tại bệnh viện tuyến cuối chuyên khoa nhi trong 10 năm (2014–2023). Tổng số 1082 bệnh nhi được chẩn đoán và phẫu thuật tinh hoàn ẩn. Các bệnh nhân được theo dõi ít nhất 6 tháng sau mổ.

Tại thời điểm ban đầu, các bệnh nhân được phân loại dựa trên vị trí tinh hoàn thành 2 loại: Tinh hoàn sờ thấy – thường trong ống bẹn; Tinh hoàn không sờ thấy – tinh hoàn trong ổ bụng hoặc lạc chỗ.

Những kết quả chính ghi nhận được

Tuổi được phẫu thuật ẩn tinh hoàn

Nghiên cứu ghi nhận tuổi phẫu thuật khoảng 5,07 tuổi, muộn hơn nhiều so với khuyến cáo. Mặc dù xu hướng cải thiện được ghi nhận giai đoạn 2019–2021, sự chậm trễ vẫn phổ biến, có thể do:

  • Thiếu nhận thức của tuyến cơ sở về khuyến nghị điều trị sớm.
  • Giới hạn trong chẩn đoán (thiếu siêu âm, nhầm với tinh hoàn lò xo).
  • Tác động của đại dịch COVID-19 làm gián đoạn hoạt động khám sàng lọc và phẫu thuật chọn lọc.
    • Chiều dài mạch tinh ngắn, tăng nguy cơ tổn thương mạch khi kéo xuống.

Tình trạng này không chỉ giới hạn ở Romania mà còn phổ biến trên toàn cầu. Ví dụ: tại Đức (nghiên cứu ORCHESTRA), chỉ 15% trẻ được mổ trước 12 tháng. Tại Mỹ, tuổi trung bình khi mổ là 4–5 tuổi; 70% trẻ được mổ muộn hơn khuyến nghị. Ở Trung Quốc, độ tuổi mổ trung vị giảm từ 3 xuống 2 tuổi (2010–2015), vẫn cao hơn mức lý tưởng.

Mối liên quan giữa vị trí tinh hoàn và nguy cơ teo

Tinh hoàn không sờ thấy có nguy cơ teo cao gấp 3,35 lần so với tinh hoàn sờ được. Đặc biệt, tinh hoàn trong ổ bụng có tỷ lệ teo lên tới 38,6%, do:

  • Môi trường nhiệt độ ổ bụng cao làm suy giảm phát triển tế bào mầm.
  • Dị dạng kèm theo mạch tinh hoặc mô tinh hoàn thiểu sản.

Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu của Yang et al. (2021) và Ein et al. (2014), đều cho thấy vị trí tinh hoàn cao là yếu tố nguy cơ độc lập quan trọng của teo tinh hoàn.

Ảnh hưởng của bệnh phối hợp

Nhóm có bệnh lý phối hợp (11,7%) có nguy cơ teo tinh hoàn cao hơn 8 lần, bao gồm các tình trạng: bất thường thành bụng, bệnh tim bẩm sinh, hội chứng Down, Noonan, khuyết tật tiết niệu–sinh dục, rối loạn phát triển thần kinh.
Các bệnh này có thể ảnh hưởng đến:

  • Tưới máu mạch tinh (vì bất thường phát triển mạch máu).
  • Nội tiết và tăng trưởng.
  • Khả năng phục hồi của tinh hoàn sau phẫu thuật.

Kết quả của nghiên cứu này tương đồng với các báo cáo trước như Hosseinpour (2024) và Braga (2019), đều ghi nhận bệnh phối hợp là yếu tố dự báo mạnh nhất của teo tinh hoàn.

Ảnh hưởng của tiền sử gia đình

Khoảng 11,5% bệnh nhi có tiền sử gia đình có người bị ẩn tinh hoàn, và nhóm này có nguy cơ teo tinh hoàn tăng gần 3 lần. Điều này cho thấy yếu tố di truyền không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh, mà còn liên quan đến tiên lượng xấu sau mổ. Các nghiên cứu trước (Schnack et al. 2008; Yang et al. 2021) cũng xác nhận xu hướng tương tự. Vì vậy, khai thác kỹ tiền sử gia đình là cần thiết để nhận diện nhóm nguy cơ cao cần theo dõi sát hơn.

Ảnh hưởng của tuổi phẫu thuật

Kết quả chỉ ra rằng mỗi năm phẫu thuật trễ làm tăng nguy cơ teo tinh hoàn 28,6%.
Điều này củng cố bằng chứng sinh học rằng việc kéo dài thời gian tinh hoàn nằm trong ổ bụng hoặc ống bẹn dẫn đến:

  • Tăng nhiệt độ tinh hoàn → thoái hóa tế bào Sertoli và Leydig.
  • Suy giảm mạch máu nuôi.
  • Giảm tiềm năng sinh tinh sau này.
    Các nghiên cứu (Braga 2019, Aljadani 2025) đều chứng minh phẫu thuật sớm giúp bảo tồn thể tích và chức năng tinh hoàn tốt hơn.

Yếu tố bên tổn thương và đẻ non

Nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ giữa ẩn tinh hoàn 1 bên, cả 2 bên hay tiền sử đẻ non với kết quả không tốt sau mổ. Dù sinh non là yếu tố nguy cơ của ẩn tinh hoàn, nhưng khi đã được phẫu thuật, tuổi thai không còn ảnh hưởng đáng kể đến tiên lượng.

Vai trò của thoát vị bẹn

Thú vị là trẻ có thoát vị bẹn kèm theo lại có kết quả tốt hơn. Giải thích hợp lý là thoát vị bẹn làm triệu chứng xuất hiện sớm, giúp phát hiện và can thiệp sớm hơn, giảm thiểu nguy cơ teo.

Kết luận

Nghiên cứu khẳng định rằng, mặc dù các hướng dẫn điều trị đã rõ ràng, việc tuân thủ thời điểm phẫu thuật vẫn còn nhiều hạn chế.

Các phát hiện chính gồm:

  1. Phẫu thuật muộn là yếu tố nguy cơ độc lập và có thể thay đổi được, mỗi năm trì hoãn tăng 28,6% nguy cơ teo tinh hoàn à cần tăng cường sàng lọc và chuyển đến bác sĩ chuyên khoa Ngoại nhi sớm trước 18 tháng tuổi.
  2. Tinh hoàn không sờ thấy và vị trí cao (đặc biệt trong ổ bụng) làm tăng đáng kể nguy cơ teo à cần ưu tiên đánh giá hình ảnh (siêu âm, nội soi chẩn đoán).
  3. Bệnh phối hợp và tiền sử gia đình là yếu tố tiên lượng xấu mạnh nhất à nhóm này cần theo dõi sát, kiểm tra thể tích tinh hoàn định kỳ.
  4. Thoát vị bẹn đi kèm có thể là yếu tố bảo vệ gián tiếp nhờ giúp phát hiện sớm.
  5. Không có mối liên quan đáng kể giữa hai bên tổn thương hoặc sinh non với kết quả sau mổ.

Từ đó, nhóm tác giả nhấn mạnh rằng phẫu thuật sớm, theo dõi chặt chẽ, và đánh giá nguy cơ theo từng trường hợp cá thể hóa là ba yếu tố chính để giảm biến chứng teo tinh hoàn và cải thiện tiên lượng sinh sản về sau.

Ý nghĩa thực hành lâm sàng

Kết quả nghiên cứu cung cấp một số kiến thức liên quan đến những trường hợp có nguy cơ teo tinh hoàn ở bệnh nhân ẩn tinh hoàn. Nguy cơ cao: gặp ở các trường hợp vị trí tinh hoàn ban đầu cao, có bệnh phối hợp, tiền sử gia đình, phẫu thuật muộn. Yếu tố thuận lợi: ẩn tinh hoàn có đi kèm với thoát vị bẹn, hay được phát hiện sớm.

Bác sĩ nắm được các yếu tố này có thể:

  1. Xác định được  những bệnh nhân cần can thiệp sớm hơn.
  2. Lập kế hoạch theo dõi sau mổ cá thể hóa – đặc biệt với trẻ có yếu tố nguy cơ cao cần siêu âm định kỳ.
  3. Tư vấn cho các đồng nghiệp thuộc chuyên ngành khác, nhằm giảm trì hoãn giới thiệu bệnh nhân.
Bac si Tam benh vien nhi trung uong
Dùng Zalo quét mã hoặc chạm vào ảnh để liên hệ Bác sĩ tư vấn

Tài liệu tham khảo

Gavrilovici, C.; Laptoiu, A.-R.; Hanganu, E.; Ciongradi, I.C.; Glass, M.; Munteanu, V.; Chirvasa, A.; Lupu, A.; Pirtica, P.; Spoială, E.-L.; et al. Orchidopexy Timing and Follow Up: From Guidelines to Clinical Practice. Diagnostics 2025, 15, 2318. https://doi.org/10.3390/diagnostics15182318

Tác giả: BS. Trần Đức Tâm

 Tags: ẩn tinh hoàn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bình luận

Ngoại nhi - chuyên ngành phẫu thuật cho trẻ em

Các phẫu thuật viên nhi khoa có nhiệm vụ khám, phát hiện và điều trị các bệnh lý cần phải phẫu thuật cho đối tượng trẻ em. Website mong muốn cung cấp một phần nhỏ kiến thức vê lĩnh vực ngoại nhi cho bố mẹ và người chăm sóc trẻ, cũng như góp thêm ý kiến cho các nhân viên y tế thuộc chuyên ngành khác....

Thống kê
  • Đang truy cập60
  • Máy chủ tìm kiếm50
  • Khách viếng thăm10
  • Hôm nay24,798
  • Tháng hiện tại486,479
  • Tổng lượt truy cập6,874,365
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây