U tinh hoàn ở trẻ em

Thứ hai - 16/12/2024 08:14
U tinh hoàn ở trẻ em là một tình trạng bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết cung cấp thông tin y học toàn diện về u tinh hoàn ở trẻ em, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị, nhằm hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán và quản lý bệnh lý này.
u tinh hoan o tre em
u tinh hoan o tre em

I. Đại cương

U tinh hoàn ở trẻ em được định nghĩa là bất kỳ khối u nào phát triển trong tinh hoàn. Khối u có thể là lành tính hoặc ác tính. Ung thư tinh hoàn ở trẻ em rất hiếm, chiếm khoảng 1-2% tổng số ca ung thư ở trẻ em. Tuy nhiên, đây là loại ung thư phổ biến nhất ở nam thanh niên từ 15 đến 35 tuổi.

II. Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác gây ra u tinh hoàn ở trẻ em vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ đã được xác định, bao gồm:

  • Tinh hoàn ẩn: Tinh hoàn ẩn là tình trạng một hoặc cả hai tinh hoàn không di chuyển xuống bìu trước khi sinh. Trẻ em bị tinh hoàn ẩn có nguy cơ mắc u tinh hoàn cao hơn gấp 10 lần so với trẻ em bình thường.
  • Tiền sử gia đình: Trẻ em có cha hoặc anh em trai bị ung thư tinh hoàn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Hội chứng Klinefelter: Đây là một rối loạn di truyền trong đó nam giới có thêm một nhiễm sắc thể X.
  • Tiếp xúc với thuốc trừ sâu và hóa chất: Một số nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với thuốc trừ sâu và hóa chất có thể làm tăng nguy cơ ung thư tinh hoàn.

III. Triệu chứng

Triệu chứng phổ biến nhất của u tinh hoàn ở trẻ em là một khối u không đau trong bìu. Khối u có thể cứng hoặc mềm, và có thể di chuyển được hoặc cố định. Các triệu chứng khác có thể bao gồm:

  • Đau hoặc khó chịu ở bìu
  • Sưng hoặc đỏ ở bìu
  • Cảm giác nặng nề ở bìu
  • Đau lưng dưới
  • Vú to (nữ hóa tuyến vú)
  • Dậy thì sớm

Các triệu chứng này có thể nhầm lẫn với các tình trạng tràn dịch màng tinh hoàn, nang thừng tinh hoặc thoát vị bẹn ở trẻ em, cần được thăm khám và đánh giá của bác sĩ chuyên khoa.

Bac si Tam benh vien nhi trung uong
Dùng Zalo quét mã hoặc chạm vào ảnh để liên hệ Bác sĩ tư vấn

 

IV. Chẩn đoán

1. Khám lâm sàng:

Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi về tiền sử bệnh và thực hiện khám sức khỏe. Khám thực thể bao gồm kiểm tra bìu để tìm kiếm bất kỳ khối u hoặc bất thường nào.

2. Xét nghiệm:

  • Siêu âm bìu: Đây là xét nghiệm hình ảnh đầu tiên được thực hiện để đánh giá khối u tinh hoàn. Siêu âm có thể giúp phân biệt giữa khối u đặc và khối u nang.
  • Chụp CT bụng và khung chậu: Chụp CT có thể giúp xác định kích thước và vị trí của khối u, cũng như đánh giá xem khối u có di căn đến các cơ quan khác hay không.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra các dấu ấn khối u, chẳng hạn như alpha-fetoprotein (AFP), beta-human chorionic gonadotropin (β-hCG) và lactate dehydrogenase (LDH). Các dấu ấn khối u này có thể tăng cao trong ung thư tinh hoàn.

3. Sinh thiết:

Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư tinh hoàn. Sinh thiết được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u và kiểm tra dưới kính hiển vi.

V. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm: Là kỹ thuật hình ảnh đầu tay, an toàn, không xâm lấn, cho phép đánh giá kích thước, hình dạng, vị trí, cấu trúc khối u (đặc, nang, hỗn hợp), đồng thời đánh giá tình trạng mào tinh hoàn, thừng tinh. Siêu âm Doppler màu giúp đánh giá sự mạch máu nuôi khối u, góp phần phân biệt lành tính hay ác tính.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Chỉ định khi siêu âm không rõ ràng hoặc nghi ngờ di căn. CT scan cho phép đánh giá chính xác kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn của khối u, đồng thời phát hiện hạch di căn vùng chậu, ổ bụng.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Ít được sử dụng hơn CT scan trong chẩn đoán u tinh hoàn. MRI có thể hữu ích trong việc phân biệt các loại u tinh hoàn khác nhau và phát hiện di căn vào tủy xương.

VI. Phân loại

U tinh hoàn ở trẻ em có thể được phân loại thành hai nhóm chính:

1. U tế bào mầm:

U tế bào mầm là loại u tinh hoàn phổ biến nhất ở trẻ em, chiếm khoảng 95% tổng số ca. U tế bào mầm phát sinh từ các tế bào sinh tinh, là những tế bào tạo ra tinh trùng. U tế bào mầm có thể được chia thành hai loại phụ:

  • U tinh hoàn loại seminoma: Đây là loại u tế bào mầm phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% tổng số ca. U tinh hoàn loại seminoma thường phát triển chậm và ít di căn.
  • U tinh hoàn loại không phải seminoma: Bao gồm các loại u như carcinoma tế bào phôi, u nang hoàng tuyến, u quái teratoma, và choriocarcinoma. U tinh hoàn loại không phải seminoma thường phát triển nhanh hơn và dễ di căn hơn u tinh hoàn loại seminoma.

2. U không phải tế bào mầm:

U không phải tế bào mầm chiếm khoảng 5% tổng số ca u tinh hoàn ở trẻ em. Các loại u không phải tế bào mầm bao gồm:

  • U tế bào Leydig: Đây là loại u tinh hoàn phổ biến nhất ở trẻ em dưới 10 tuổi. U tế bào Leydig thường là lành tính, nhưng cũng có thể ác tính trong một số trường hợp.
  • U tế bào Sertoli: U tế bào Sertoli thường là lành tính và hiếm gặp ở trẻ em.
  • U mạch máu: U mạch máu là những khối u phát triển từ các mạch máu trong tinh hoàn. U mạch máu thường là lành tính, nhưng cũng có thể ác tính trong một số trường hợp.
  • U lympho: U lympho là những khối u phát triển từ các tế bào lympho trong tinh hoàn. U lympho thường là ác tính.
  • u tinh hoan tre em

VII. Điều trị

Phương pháp điều trị u tinh hoàn ở trẻ em phụ thuộc vào loại u, giai đoạn của bệnh và sức khỏe tổng thể của trẻ. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

1. Phẫu thuật:

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các loại u tinh hoàn. Phẫu thuật bao gồm cắt bỏ tinh hoàn (cắt bỏ tinh hoàn). Trong một số trường hợp, có thể cần phải cắt bỏ các hạch bạch huyết vùng chậu và ổ bụng.

2. Xạ trị:

Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.

3. Hóa trị:

Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc kết hợp với xạ trị.

VIII. Tiên lượng

Tiên lượng của u tinh hoàn ở trẻ em phụ thuộc vào loại u, giai đoạn của bệnh và sức khỏe tổng thể của trẻ. Nhìn chung, tiên lượng của u tinh hoàn ở trẻ em là rất tốt, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm là hơn 95%.

IX. Theo dõi

Sau khi điều trị, trẻ em bị u tinh hoàn cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào. Theo dõi bao gồm khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm máu và chụp CT.

X. Lời khuyên cho bác sĩ

  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em, bao gồm kiểm tra bìu.
  • Khuyến khích cha mẹ đưa trẻ đi khám ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ khối u hoặc bất thường nào ở bìu.
  • Chẩn đoán và điều trị sớm u tinh hoàn có thể cải thiện đáng kể tiên lượng của bệnh.
  • Tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia ung thư nhi khoa để có kế hoạch điều trị tối ưu cho trẻ.

Tài liệu tham khảo:

  1. Pediatric Testicular Tumors. (2023). In Pizzocaro G, Nicolai N, Fosså SD, (Eds.), Malignant tumors in children and adolescents (pp. 357-373). Springer, Cham.
  2. U.S. National Library of Medicine. (2023). Testicular cancer. MedlinePlus.
  3. American Cancer Society. (2023). Testicular cancer.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin chung và không thay thế cho lời khuyên y tế từ chuyên gia. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị cụ thể.

Bac si Tam benh vien nhi trung uong
Dùng Zalo quét mã hoặc chạm vào ảnh để liên hệ Bác sĩ tư vấn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bình luận

Ngoại nhi - chuyên ngành phẫu thuật cho trẻ em

Các phẫu thuật viên nhi khoa có nhiệm vụ khám, phát hiện và điều trị các bệnh lý cần phải phẫu thuật cho đối tượng trẻ em. Website mong muốn cung cấp một phần nhỏ kiến thức vê lĩnh vực ngoại nhi cho bố mẹ và người chăm sóc trẻ, cũng như góp thêm ý kiến cho các nhân viên y tế thuộc chuyên ngành khác....

Thống kê
  • Đang truy cập18
  • Máy chủ tìm kiếm15
  • Khách viếng thăm3
  • Hôm nay9,552
  • Tháng hiện tại152,835
  • Tổng lượt truy cập3,581,772
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây