I. Đại cương
U tinh hoàn ở trẻ em được định nghĩa là bất kỳ khối u nào phát triển trong tinh hoàn. Khối u có thể là lành tính hoặc ác tính. Ung thư tinh hoàn ở trẻ em rất hiếm, chiếm khoảng 1-2% tổng số ca ung thư ở trẻ em. Tuy nhiên, đây là loại ung thư phổ biến nhất ở nam thanh niên từ 15 đến 35 tuổi.
II. Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây ra u tinh hoàn ở trẻ em vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ đã được xác định, bao gồm:
III. Triệu chứng
Triệu chứng phổ biến nhất của u tinh hoàn ở trẻ em là một khối u không đau trong bìu. Khối u có thể cứng hoặc mềm, và có thể di chuyển được hoặc cố định. Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
Các triệu chứng này có thể nhầm lẫn với các tình trạng tràn dịch màng tinh hoàn, nang thừng tinh hoặc thoát vị bẹn ở trẻ em, cần được thăm khám và đánh giá của bác sĩ chuyên khoa.
IV. Chẩn đoán
1. Khám lâm sàng:
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi về tiền sử bệnh và thực hiện khám sức khỏe. Khám thực thể bao gồm kiểm tra bìu để tìm kiếm bất kỳ khối u hoặc bất thường nào.
2. Xét nghiệm:
3. Sinh thiết:
Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư tinh hoàn. Sinh thiết được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u và kiểm tra dưới kính hiển vi.
V. Chẩn đoán hình ảnh
VI. Phân loại
U tinh hoàn ở trẻ em có thể được phân loại thành hai nhóm chính:
1. U tế bào mầm:
U tế bào mầm là loại u tinh hoàn phổ biến nhất ở trẻ em, chiếm khoảng 95% tổng số ca. U tế bào mầm phát sinh từ các tế bào sinh tinh, là những tế bào tạo ra tinh trùng. U tế bào mầm có thể được chia thành hai loại phụ:
2. U không phải tế bào mầm:
U không phải tế bào mầm chiếm khoảng 5% tổng số ca u tinh hoàn ở trẻ em. Các loại u không phải tế bào mầm bao gồm:
VII. Điều trị
Phương pháp điều trị u tinh hoàn ở trẻ em phụ thuộc vào loại u, giai đoạn của bệnh và sức khỏe tổng thể của trẻ. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
1. Phẫu thuật:
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các loại u tinh hoàn. Phẫu thuật bao gồm cắt bỏ tinh hoàn (cắt bỏ tinh hoàn). Trong một số trường hợp, có thể cần phải cắt bỏ các hạch bạch huyết vùng chậu và ổ bụng.
2. Xạ trị:
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.
3. Hóa trị:
Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc kết hợp với xạ trị.
VIII. Tiên lượng
Tiên lượng của u tinh hoàn ở trẻ em phụ thuộc vào loại u, giai đoạn của bệnh và sức khỏe tổng thể của trẻ. Nhìn chung, tiên lượng của u tinh hoàn ở trẻ em là rất tốt, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm là hơn 95%.
IX. Theo dõi
Sau khi điều trị, trẻ em bị u tinh hoàn cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào. Theo dõi bao gồm khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm máu và chụp CT.
X. Lời khuyên cho bác sĩ
Tài liệu tham khảo:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin chung và không thay thế cho lời khuyên y tế từ chuyên gia. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị cụ thể.
Những tin cũ hơn
Các phẫu thuật viên nhi khoa có nhiệm vụ khám, phát hiện và điều trị các bệnh lý cần phải phẫu thuật cho đối tượng trẻ em. Website mong muốn cung cấp một phần nhỏ kiến thức vê lĩnh vực ngoại nhi cho bố mẹ và người chăm sóc trẻ, cũng như góp thêm ý kiến cho các nhân viên y tế thuộc chuyên ngành khác....